Từ "bê trễ" trong tiếng Việt có nghĩa là làm cho công việc hoặc một việc gì đó bị ứ đọng, kéo dài, không hoàn thành đúng thời gian hoặc không tiến triển như dự định. Thông thường, "bê trễ" được sử dụng để chỉ những công việc mà lẽ ra phải được thực hiện nhưng lại bị chậm trễ, có thể do nhiều nguyên nhân như thiếu trách nhiệm, không đủ nguồn lực, hay sự chậm trễ trong quá trình thực hiện.
Ví dụ sử dụng:
Phân biệt biến thể:
Bê trễ: Nhấn mạnh về việc công việc bị kéo dài và không hoàn thành đúng hạn.
Trễ: Chỉ đơn giản là muộn, không đến đúng giờ hoặc không hoàn thành đúng hạn.
Bê trễ thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn, chỉ ra sự thiếu trách nhiệm trong công việc.
Các từ gần giống, đồng nghĩa:
Chậm trễ: Cũng chỉ việc không hoàn thành đúng thời gian, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau.
Trì hoãn: Nghĩa là hoãn lại một công việc, không thực hiện ngay mà để sau.
Lùi lịch: Ý chỉ việc thay đổi thời gian thực hiện kế hoạch, có thể không phải do thiếu trách nhiệm.
Cách sử dụng khác:
Trong văn bản hành chính hoặc báo cáo: "Chúng tôi ghi nhận rằng một số công việc đã bị bê trễ và yêu cầu các bộ phận liên quan khẩn trương khắc phục tình trạng này."
Trong giao tiếp hàng ngày: "Mình rất lo lắng vì bài tập của mình đã bê trễ và chưa hoàn thành."
Kết luận:
Tóm lại, "bê trễ" là từ dùng để chỉ tình trạng công việc không tiến triển như mong đợi và thường đi kèm với trách nhiệm của những người thực hiện công việc.